Để biết chương trình khuyến mãi tháng vui lòng liên hệ Mr Khánh

YARIS 1.5G CVT

Sành điệu xuống phố

684.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp

 

Thiết kế mới thể thao năng động

  • Phần đầu xe sở hữu diện mạo mới, năng động, trẻ trung hơn với lưới tản nhiệt hình thang mở rộng phía bên dưới, kết hợp cùng cản trước được tái thiết kế thể thao hơn
  • Yaris 2021 được trang bị đèn pha LED, phản xạ đa điểm kiểu dáng mới, tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày hình chữ L, tạo hình hiện đại và tinh tế hơn

Nội thất hiện đại và tiện nghi

  • Màn hình hiển thị đa thông tin TFT cùng kết nối điện thoại thông minh, Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiHệ thống đàm thoại rảnh tay được trang bị trên Yaris mới mang đến trải nghiệm tiện nghi, hiện đại cho khoang lái
  • Ở thế hệ mới, Yaris 2021 sở hữu tính năng kiểm soát hành trình (Cruise Control) hỗ trợ người lái duy trì tốc độ mong muốn mà không cần tác động chân ga, bên cạnh đó tiết kiệm nhiên liệu tối ưu

Sở hữu các tính năng an toàn và hỗ trợ người lái tiên tiến

  • Toyota Yaris 2021 được trang bị Camera lùicảm biến xung quanh (2 góc trước, 2 góc sau) hỗ trợ việc đỗ xe và di chuyển trong không gian nhỏ hẹp
  • Yaris thế hệ mới vẫn được trang bị 7 túi khí cùng hàng loạt tính năng an toàn tiêu chuẩn như: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cáp (BA), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hệ thống ổn định thân xe (VSC), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

THƯ VIỆN ẢNH XE

thông số kỹ thuật xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4140 x 1730 x 1500
  Chiều dài cơ sở (mm)
2550
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1460/1445
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
  Trọng lượng không tải (kg)
1120
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1496
  Tỉ số nén
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(79)107/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Không có/Without
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson/Mc Pherson Struts
  Sau
Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
195/50 R16
  Lốp dự phòng
195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 15″/Ventilated disc 15″
  Sau
Đĩa đặc 15″/Solid disc 15″
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
8.23
  Ngoài đô thị (L/100km)
5.32
  Kết hợp (L/100km)
6.38
Cụm đèn trước Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With (LED)
  Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
  Chế độ điều khiển đèn tự động
Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
  Hệ thống cân bằng đèn pha
Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau  
LED
Đèn báo phanh trên cao  
Có (LED)//With (LED)
Đèn sương mù Trước
Có/With (LED)
  Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
  Màu
Cùng màu thân xe/Body color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng sấy gương
Không có/Without
  Chức năng chống bám nước
Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist)
  Sau
Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau  
Có/With
Ăng ten  
Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài  
Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao  
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Colored
  Sau
Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt  
Mạ/Plating
Chắn bùn  
Không có/Without
Ống xả kép  
Không có/Without
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Bọc da/leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
  Lẫy chuyển số
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong  
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trong  
Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
  Đèn báo Eco
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Chất liệu bọc ghế  
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Chức năng thông gió
Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
  Tựa tay hàng ghế sau
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau  
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau  
Không có/Without
Hệ thống điều hòa  
Tự động/Auto
Cửa gió sau  
Không có/Without
Hộp làm mát  
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng/ Touch screen
  Số loa
6
  Cổng kết nối AUX
Không có/Without
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With
  Điều khiển giọng nói
Có/With
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
  Kết nối wifi
Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With
  Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Có/With
Khóa cửa điện  
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
Hệ thống kiểm soát hành trình  
Có/With
Hệ thống báo động  
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)  
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình  
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)  
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Không có/Without
Camera lùi  
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
  Góc trước
Có/With
  Góc sau
Có/With
Túi khí Số lượng túi khí
7
  Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Có/With
  Túi khí rèm
Có/With
  Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái
Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA  
Có/With
Dây đai an toàn  
3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
Có/With
Cột lái tự đổ  
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ  
Có/With