RAIZE

Khuấy đảo cuộc chơi

498.000.000 VNĐ

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp

Trẻ trung, năng động, cá tính

Hệ thống đèn full LED với đèn pha LED tự động

Đèn xe nhan hiệu ứng dòng chảy, đèn hậu LED

La-zăng hợp kim 17 inch

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động tích hợp cảnh báo điểm mù BSM

Ăng-ten vây cá

Tay nắm cửa tích hợp nút bấm mở khóa thông minh

Thiết kế tối ưu và tiện nghi

Khoảng cách 2 hàng ghế lên đến 900 mm

Khoang hành lý với dung tích 369L, có thể tăng lên 1133L khi gập phẳng hàng ghế sau

10 hộc để đồ tiện lợi

Màn hình giải trí 9 inch kết nối Apple CarPlay/ Anhdroi Auto

Màn hình đa thông tin 7 inch với 4 chế độ hiển thị khác nhau

Điều hòa tự động

Lẫy chuyển số sau vô – lăng

Khởi động nút bấm

Nền tảng thiết kế mới

Động cơ 1.0 Turbo đi kèm hộp số biến thiên vô cấp kép (D-CVT)

Bán kính vòng quay tối thiểu 5,1m

An toàn vượt trội

Toyota Raize được trang bị hệ thống 6 túi khí

Thư viện ảnh xe

Thông số kỹ thuật xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4030 x 1710 x 1605
  Chiều dài cơ sở (mm)
2525
  Trục cơ sở (mm)
1475/ 1470
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1
  Trọng lượng không tải (kg)
1035
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)
998
  Loại động cơ
Turbo/ Tăng áp
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
98/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/2400 – 4000
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Power
Hộp số  
Biến thiên vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
  Sau
Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type
Hệ thống lái Hệ thống lái
Trợ lực điện/ EPS
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim nhôm/ Alloy
  Kích thước lốp
205/60R17
Phanh Trước
Đĩa/ Disc
  Sau
Tang trống/ Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.0
  Ngoài đô thị (L/100km)
4.8
  Kết hợp (L/100km)
5.6
Cụm đèn trước Cụm đèn trước
LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control
  Đèn xi nhan tuần tự
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
Hệ thống chiếu sáng ban ngày  
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
Đèn sương mù  
Halogen
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Có/With
Cánh hướng gió sau  
Có/ With
Ăng ten  
Dạng vây cá/ Shark fin
Tay nắm cửa ngoài  
Mạ chrome/ Chrome
Tay lái Chất liệu
Da/ Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID
  Điều chỉnh
Gật gù/ Tilt
  Lẫy chuyển số
Có/ With
Cụm đồng hồ trung tâm  
Kỹ thuật số/ Digital
Màn hình đa thông tin  
7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes
Gương chiếu hậu trong xe  
2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night
Khay giữ cốc  
2 vị trí phía trước/ 2 front
Khay để đồ dưới ghế  
Ghế hành khách phía trước/ Passenger seat
Bệ tỳ tay trung tâm  
Kèm hộp để đồ/ With console box
Túi để đồ lưng ghế  
Ghế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger
Chất liệu bọc ghế  
Da pha nỉ/ Leather + Fabric
Hệ thống điều hòa  
Tự động/ Auto
Hệ thống giải trí Kết nối điện thoại thông minh
Có/ With
  Số loa
6
  Kết nối
Bluetooth/ USB
  Kích thước màn hình
9inch
Sạc điện Cổng sạc 12V/ 120W
Có/ With
  Cổng sạc USB 2.1A
Có/ With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Có/ With
Đèn trần xe  
Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center
Đèn khoang hành lý  
Có/ With
Tấm chắn nắng  
Có gương trang điểm/ With vanity
Tấm ngăn khoang hành lý  
Có/ With
Lốp dự phòng  
Như lốp chính/ Ground tyre
Móc khoang hành lý  
4 điểm/ With 4 points
Kính chỉnh điện  
4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector
Mã hóa động cơ  
Có/ With
Cảnh báo  
Có/ With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Có/ With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Có/ With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Có/ With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)  
Có/ With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Có/ With
Khóa cửa tự động theo tốc độ  
Có/ With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)  
Có/ With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)  
Có/ With
Cảm biến Cảm biến trước
2
  Cảm biến sau
2
Camera lùi  
Có/ With
Túi khí Số lượng túi khí
6